Lần đầu tiên, mẫu xe 7 chỗ Honda BR-V hoàn toàn mới sẽ chính thức được giới thiệu và phân phối tại thị trường Việt Nam với 2 phiên bản L, G cùng 4 lựa chọn màu sắc:
NHỮNG GIÁ TRỊ NỔI BẬT CỦA HONDA BR-V 2024
Thiết kế là điểm nổi bật ở Honda BR-V với những ưu điểm về ngoại thất theo phong cách SUV. Honda BR-V hoàn toàn mới có kích thước dài, rộng, cao lần lượt là 4.490 mm x 1.780 mm x 1.685 mm. Kích thước này vừa giúp tối ưu không gian sử dụng cũng như làm tôn lên kiểu dáng đậm chất thể thao vốn có của dòng xe Honda.
Ngoài thiết kế ấn tượng, Honda BR-V còn mang đến những giá trị nổi bật: Vận hành vượt trội – An toàn tiên tiến – Tiện nghi, Thoải mái tối đa.
Về nội thất, Honda BR-V được thiết kế dựa trên 3 giá trị cốt lõi: chất lượng cao của SUV, sự đa dụng của MPV và mang tới cảm giác lái hứng khởi cho người điều khiển.
Bằng cách kết hợp khéo léo các công nghệ kết cấu hiện đại của Honda và thiết kế đa dụng của các dòng xe gia đình, BR-V mới là minh chứng hoàn hảo của sự tiện nghi và rộng rãi trong nội thất.
Khoang nội thất được thiết kế tinh tế cùng các vật liệu chất lượng cao mang đến hình ảnh khỏe khoắn và sang trọng đặc thù của những chiếc SUV. Các hàng ghế được bọc chất liệu da cao cấp (bản L) vừa mang tính thẩm mỹ vừa mang lại sự thoải mái cho người ngồi trên xe.
Bên trong xe cũng được trang bị những chi tiết đầy tinh tế như: gương trang điểm, ổ sạc điện ở tất cả các hàng ghế (bản L) và các ngăn chứa đồ tiện dụng. Bảng điều khiển trung tâm được trang bị màn hình màu TFT không chỉ hiển thị các chỉ số thông thường mà còn hiển thị các tính năng của Honda SENSING để hỗ trợ tốt nhất cho người điều khiển.
Phần nội thất của Honda BR-V được thiết kế chú trọng đến không khí ôn hòa trong toàn bộ cabin. Hệ thống điều hòa làm mát nhanh được phát triển để đáp ứng điều kiện khí hậu của các quốc gia châu Á. Ngoài ra, hệ thống cửa gió điều hòa trang bị cho cả hai hàng ghế phía sau cũng đem đến sự thoải mái cho mọi hành khách trong suốt hành trình. Sự kết hợp của các tính năng này đảm bảo duy trì nhiệt độ bên trong phù hợp với mọi điều kiện thời tiết và luôn mang lại bầu không khí dễ chịu nhất cho tất cả hành khách trên xe.
Không chỉ vậy, để thỏa mãn nhu cầu giải trí của khách hàng cùng gia đình, Honda BR-V cũng được trang bị màn hình giải trí hiện đại có thể kết nối điện thoại thông minh, Bluetooth, USB. Với hệ thống 6 loa, người lái hay hành khách, dù ngồi ở vị trí nào trên xe cũng cảm nhận được không gian âm nhạc hài hòa và chân thực.
Hơn thế nữa, Honda BR-V còn được áp dụng công nghệ tiên tiến để đưa đến sự tiện nghi hơn cả mong đợi cho các khách hàng của mình. Lẫy chuyển số linh hoạt (bản L), tính năng khởi động xe từ xa (bản L), mở khóa xe thông minh chỉ bằng một lần chạm và xe tự động khóa cửa khi chìa khóa ra khỏi vùng
Đặc biệt, thiết kế nội thất rộng rãi dựa trên tính đa dụng nổi bật của dòng xe MPV giúp Honda BR-V trở thành chiếc xe phù hợp hoàn hảo với phong cách sống hướng về gia đình. Khu vực khoang lái, khoang hành khách được bố trí hợp lý, tối ưu hóa không gian sử dụng cũng như mang lại sự riêng tư cho người điều khiển và sự thoải mái, an tâm cho hành khách. Hàng ghế thứ 2 có bệ tì tay êm ái và hữu dụng, hàng ghế thứ 3 có thể tùy chọn gập 50/ 50 hoặc gập phẳng hoàn toàn để hỗ trợ linh hoạt kích thước khoang hành lý cho nhiều mục đích sử dụng của gia đình. Tấm vách trong khoang hành lý cũng có thể dễ dàng di chuyển xuống thấp hoặc lên cao (bản L) để mở rộng không gian chứa đồ hoặc thêm ngăn riêng để tư trang. Ngăn riêng này vẫn có thể được sử dụng ngay cả khi có người ngồi ở hàng ghế thứ ba.
Một trong những lợi thế cạnh tranh khác biệt vốn được coi là bản sắc thương hiệu của các sản phẩm ô tô Honda chính là khả năng vận hành vượt trội – thỏa mãn niềm vui cầm lái của khách hàng.
Và với mục đích tiếp tục duy trì sứ mệnh thương hiệu, Honda BR-V đem lại cảm giác phấn khích hơn nữa khi cầm lái và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Cả 2 phiên bản L và G của Honda BR-V thế hệ mới đều được trang bị động cơ 1.5L DOHC i-VTEC, sản sinh công suất tối đa hàng đầu phân khúc, lên đến 119 Hp ở vòng tua 6.600 vòng/ phút và mô men xoắn cực đại lên đến 145 Nm tại dải vòng tua 4.300 vòng/ phút. Ngay từ khi khởi động, với độ phản hồi nhanh nhạy và linh hoạt của động cơ, người lái có thể dễ dàng trải nghiệm cảm giác lái thể thao đặc trưng của xe.
Honda BR-V sẽ mang đến một chuyến đi thoải mái và dễ chịu với cảm giác lái chắc tay, ổn định từ phút giây nổ máy nhờ: độ cứng mặt bên xe vừa phải và hệ thống lái tối ưu để cân bằng phản ứng xử lý của xe, hệ thống treo sau được thiết kế để đem lại sự mượt mà và ổn định trong chuyển động. Hệ thống giảm ồn, rung và giật (NVH) cũng được thiết kế để giảm tiếng ồn từ khoang động cơ và cả tiếng ồn từ mặt đường bằng cách thêm vật liệu cách âm quanh thân xe, tăng khả năng hấp thụ âm thanh.
Honda BR-V hoàn toàn mới tiếp tục thể hiện cam kết của Honda trong việc cung cấp những phương tiện giao thông an toàn và đáng tin cậy, đồng thời nỗ lực góp phần hiện thực hóa mục tiêu “Không còn tử vong do tai nạn giao thông vào năm 2045” của Chính phủ Việt Nam.
Đặc biệt, Honda BR-V hoàn toàn mới là mẫu xe đầu tiên trong phân khúc được trang bị Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING trên tất cả các phiên bản, bảo vệ toàn diện cho người lái, hành khách, người đi đường và các phương tiện xung quanh. Nhờ bộ xử lý nhanh nhạy, hệ thống sẽ đo khoảng cách và vị trí dựa theo thay đổi kích thước của mục tiêu, thời gian thay đổi xảy ra và tốc độ của xe, điều này cho phép camera trên kính lái có thể nhận dạng các vạch trắng, lề đường, xe máy, người đi bộ và người đi xe đạp. Hệ thống bao gồm 6 tính năng ưu việt:
Bên cạnh đó, mẫu xe còn được trang bị các tính năng an toàn chủ động như hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống cân bằng điện tử (VSA), hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), camera lùi, …. Không chỉ vậy, Honda BR-V hoàn toàn mới còn được trang bị thêm các tính năng an toàn bị động vượt trội khác giúp bảo vệ hành khách trên xe cũng như người đi đường ở cấp độ cao nhất có thể: hệ thống 6 túi khí (bản L), tính năng nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau – hệ thống sẽ phát hiện nếu có các thao tác mở/ đóng cánh cửa sau trước hoặc sau khi nhấn nút khởi động xe và sau đó sẽ hiển thị thông báo để nhắc nhở lái xe kiểm tra hàng ghế sau khi tắt máy, hệ thống quan sát làn đường Honda LaneWatch (bản L) giúp cải thiện tầm nhìn của người lái lớn hơn gần bốn lần so với chỉ sử dụng gương chiếu hậu phía hành khách.
Mẫu xe đã chính thức đạt chứng nhận An toàn 5 sao trong thử nghiệm va chạm được tiến hành bởi Chương trình đánh giá xe mới khu vực Đông Nam Á (ASEAN NCAP). Những tính năng an toàn này chắc chắn sẽ giúp chủ sở hữu BR-V yên tâm cầm lái để chinh phục mọi cung đường.
DANH MỤC |
BR-V G |
BR-V L |
|
ĐỘNG CƠ / HỘP SỐ |
|||
Kiểu động cơ |
1,5L DOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
||
Hộp số |
Vô cấp CVT |
||
Dung tích xi lanh (cm3) |
1.498 |
||
Công suất cực đại (HP/rpm) |
119 (89 kW)/6.600 |
||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
145/4.300 |
||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
42 |
||
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/PGM-FI |
||
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
|||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) |
6,4 |
||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) |
7,6 |
||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) |
5,6 |
||
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG |
|||
Số chỗ ngồi |
7 |
||
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.490 x 1.780 x 1.685 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.700 |
||
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) |
1.540/1.540 |
||
Cỡ lốp |
215/55R17 |
||
La-zăng |
Hợp kim/17 inch |
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
207 |
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,3 |
||
Khối lượng bản thân (kg) |
1.265 |
1.295 |
|
Khối lượng toàn tải (kg) |
1.830 |
1.850 |
|
HỆ THỐNG TREO |
|||
Hệ thống treo trước |
Kiểu MacPherson |
||
Hệ thống treo sau |
Giằng xoắn |
||
HỆ THỐNG PHANH |
|||
Phanh trước |
Phanh đĩa |
||
Phanh sau |
Tang trống |
||
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH |
|||
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) |
Có |
||
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) |
Có |
||
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng |
Không |
Có |
|
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
||
NGOẠI THẤT |
|||
Cụm đèn trước |
|||
Đèn chiếu xa |
LED |
||
Đèn chiếu gần |
LED |
||
Đèn chạy ban ngày |
LED |
||
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng |
Có |
||
Tự động tắt theo thời gian |
Có |
||
Đèn sương mù |
Không |
LED |
|
Đèn hậu |
LED |
||
Đèn phanh treo cao |
LED |
||
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện , gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED |
||
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt |
Ghế lái |
||
Tay nắm cửa ngoài mạ chrome |
Không |
Có |
|
Ăng ten |
Dạng vây cá mập |
||
NỘI THẤT |
|||
Không gian |
|||
Bảng đồng hồ trung tâm |
Analog - Màn hình màu 4,2 inch |
||
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Da |
|
Hàng ghế thứ hai |
Gập 60:40 |
||
Hàng ghế thứ ba |
Gập 50:50 |
||
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ |
Có |
||
Tựa tay hàng ghế thứ hai |
Không |
Có |
|
Hộc đựng đồ tích hợp ở cả ba hàng ghế |
Có |
||
Ngăn đựng tài liệu với ngăn đựng điện thoại sau ghế phụ |
Có |
||
Móc treo áo hàng ghế sau |
Không |
Có |
|
Tay lái |
|||
Chất liệu |
Da |
||
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh |
Có |
||
Trang bị tiện nghi |
|||
Tiện nghi cao cấp |
|||
Khởi động từ xa |
Không |
Có |
|
Chìa khóa thông minh |
Có |
||
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến |
Có |
||
Kết nối giải trí |
|||
Màn hình |
Cảm ứng 7 inch |
||
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói |
Có |
||
Chế độ đàm thoại rảnh tay |
Có |
||
Kết nối Bluetooth |
Có |
||
Kết nối USB |
2 Cổng |
||
Đài AM/FM |
Có |
||
Hệ thống loa |
6 loa |
||
Cổng sạc |
2 cổng (2 hàng ghế đầu) |
3 cổng (cả 3 hàng ghế) |
|
Tiện nghi khác |
|||
Hệ thống điều hòa tự động |
Không |
Có |
|
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau |
Có |
||
Đèn đọc bản đồ hàng ghế trước |
Có |
||
Gương trang điểm cho hàng ghế trước |
Có |
Có (tích hợp đèn) |
|
AN TOÀN |
|||
Chủ động |
|||
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING |
|||
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) |
Có |
||
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) |
Có |
||
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) |
Có |
||
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) |
Có |
||
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) |
Có |
||
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) |
Có |
||
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) |
Không |
Có |
|
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) |
Có |
||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
Có |
||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
||
Camera lùi |
Có |
||
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có |
||
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ |
Có |
||
Bị động |
|||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên |
Có |
||
Túi khí bên cho hàng ghế trước |
Có |
||
Túi khí rèm hai bên |
Không |
Có |
|
Nhắc nhở cài dây an toàn |
Hàng ghế trước |
||
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau |
Có |
||
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE |
Có |
||
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX |
Có |
||
An ninh |
|||
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động |
Có |
||
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến |
Có |
||